Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-100
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-250-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.011%; Si: 0.42% ; Mn: 0.98%; P: 0.016%; S: 0.013%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV( tại nhiêt độ<100 độ C): 225-240
-
HV( tại nhiêt độ Max100 độ C): 245-265
-
Độ cứng HRC( tại nhiêt độ<100 độ C): 16-20
-
HRC( tại nhiêt độ Max100 độ C): 21-25
-
Độ cứng HS( tại nhiêt độ<100 độ C): 33-34
-
HS( tại nhiêt độ Max100 độ C): 35-38
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dụng: Phù hơp để hàn đắp bề mắt các loại bánh xe xích, bánh tầu hỏa bằng thép
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-100C
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-350-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.019%; Si: 0.44% ; Mn: 0.74%; P: 0.015%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.60%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 250
-
Độ cứng HRC: 35.5
-
Độ cứng HS: 48
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-250
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-B
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-250-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.018%; Si: 0.69% ; Mn: 2.28%; P: 0.013%; S: 0.009%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 280
-
Độ cứng HRC: 26.8
-
Độ cứng HS: 39
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV:310) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV: 310)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-300R
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-300-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.20%; Si: 0.28% ; Mn: 0.30%; P: 0.025%; S: 0.022%; Ni: 0.03%; Cr: 2.40%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 310
-
Độ cứng HRC: 30.8
-
Độ cứng HS: 43
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-300
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-B
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-300-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.20%; Si: 0.60% ; Mn: 1.48%; P: 0.018%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 0.70%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 310
-
Độ cứng HRC: 30.8
-
Độ cứng HS: 43
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-350
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-350-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.36%; Si: 0.65% ; Mn: 0.74%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.00%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 360
-
Độ cứng HRC: 36.1
-
Độ cứng HS: 49
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-500
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF2B-450-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2B-450-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.38%; Si: 0.84% ; Mn: 1.56%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.52%; Mo: 0.03%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 450
-
Độ cứng HRC: 45.5
-
Độ cứng HS: 60
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-700( HV: 690) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-700( HV: 690)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-700
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF2B-700-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2B-700-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.48%; Si: 1.42% ; Mn: 1.36%; P: 0.015%; S: 0.012%; Ni: 0.03%; Cr: 3.65%; Mo: 0.02%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 690
-
Độ cứng HRC:60
-
Độ cứng HS: 81
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KSB-2
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF3B-600-BR
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF3B-600-BR
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.50%; Si: 0.09% ; Mn: 0.52%; P: 0.021%; S: 0.012%; Ni: 0.04%; Cr: 6.1%; V: 0.4%; W: 1.8%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 570
-
Độ cứng HRC: 53.6
-
Độ cứng HS: 71
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
-
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800( HV: 720) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800( HV: 720)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-800
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF3C-700-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF3C-700-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mm x 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.47%; Si: 1.45% ; Mn: 1.51%; P: 0.017%; S: 0.012%; Ni: 0.03%; Cr: 4.1%; Mo: 0.02%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 720
-
Độ cứng HRC: 61
-
Độ cứng HS: 83
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 ) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-800D
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Quôc tế KS : DIN 8555 E6-UM-60
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.56%; Si: 1.93% ; Mn: 0.36%; P: 0.011%; S: 0.004%; Ni: 0.05%; Cr: 10.32%; Mo: 0.02%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 702
-
Độ cứng HRC: 60.2
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 ) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 )
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-11Cr
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7035 : DF4B-500-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3251 : DF4B-500-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.40%; Si: 1.28% ; Mn: 0.46%; P: 0.025%; S: 0.010%; Ni: 0.35%; Cr: 11.2%; Mo: 1.4%; W:0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 540
-
Độ cứng HRC: 51.7
-
Độ cứng HS: 69
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KM-900( HV: 510) |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KM-900
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-900
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3251 : DFMA-250-B
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7035 : DFMA-250-B
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm , 5.0mm và 6.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.52%; Si: 0.30%; Mn: 12.10%; P: 0.018%; S: 0.012%; Cr:0.10 %; Ni: 0.02%; Mo: 0.20%; W: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): -
-
Độ bền kéo TS(MPa): -
-
Độ giãn dài EL (%:)-
-
IV (J):-
-
Độ cứng( HV): 225
-
Độ cứng( HRC: 49.8
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn đắp chống mài mòn Kiswel KM-650( HV: 735) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-650( HV: 735)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-650
-
Tiêu chuẩn chất lượng Mỹ: DIN 8555 E10-UM-60
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.10%; Si: 0.89%; Mn: 1.90%; P: 0.013%; S: 0.002%; Cr: 30.55%; Ni: 0.01%, Mo: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 735 ở nhiêt độ 150 độ C, 790 ở nhiệt độ 200 độ C
-
Độ cứng ( HRC): 61.7 ở nhiêt độ 150 độ C, 63.5 ở nhiệt độ 200 độ C
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000( HV:820) |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-1000
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D 7035 : DFWA-700-S
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): Z 3251 : DFWA-700-S
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Độ dài: 350mm; 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 2.98%; Si: 0.60%; Mn: 1.88%; P: 0.022%; S: 0.014%; Cr: 0.02%; Ni: 0.04%, Mo: 0.01%; W: 48.0%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 820
-
Độ cứng ( HRC): 64.7
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600( HV:600) |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600( HV:600)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KQD-600
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Độ dài: 350mm; 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.30%; Si: 0.36%; Mn: 0.3%; P: 0.035%; S: 0.009%; Cr: 9.4%; Ni: 0.45%, Mo: 1.3%; W: 12.1%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 580-620
-
Độ cứng ( HRC): 54-56
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H |
Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KOSPEL-600H
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.25%; Si: 0.59%; Mn: 0.95%; P: 0.018% ; S: 0.013%;Cr: 2.5%; Ni: 0.02%; Cr: 2.5%; V: 1.0% và W:4.2%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J)0℃( -196℃):
-
Độ cứng ( HV): 520-570
-
Độ cứng ( HRC): 51-54
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R |
Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KOSPEL-800R
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.38%; Si: 0.42%; Mn: 0.32%; P: 0.025%; S: .015%;Cr: 5.5%; Ni: 0.04%; V: 0.8% và Mo: 2.5%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J)0℃( -196℃):
-
Độ cứng ( HV): 760 - 820
-
Độ cứng ( HRC): 63-65
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |