Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: 
binhminhthuha@gmail.com

 

 

BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Đắp Cứng

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250)
 
Thông số kỹ thuật:
 
  • Model: KM-100
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-R
  • Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-250-R
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.011%; Si:  0.42% ; Mn: 0.98%; P: 0.016%; S: 0.013%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV( tại nhiêt độ<100 độ C): 225-240
  • HV( tại nhiêt độ Max100 độ C): 245-265
  • Độ cứng  HRC( tại nhiêt độ<100 độ C): 16-20
  • HRC( tại nhiêt độ Max100 độ C): 21-25
  • Độ cứng  HS( tại nhiêt độ<100 độ C): 33-34
  • HS( tại nhiêt độ Max100 độ C): 35-38
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia

Ứng dụng: Phù hơp để hàn đắp bề mắt các loại bánh xe xích, bánh tầu hỏa bằng thép

0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-100C
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-R
  • Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-350-R
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.019%; Si:  0.44% ; Mn: 0.74%; P: 0.015%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.60%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 250
  • Độ cứng  HRC: 35.5
  • Độ cứng  HS: 48
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-250
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-B
  • Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-250-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.018%; Si:  0.69% ; Mn: 2.28%; P: 0.013%; S: 0.009%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 280
  • Độ cứng  HRC: 26.8
  • Độ cứng  HS: 39
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV:310)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV: 310)
 
Thông số kỹ thuật: 
  • Model: KM-300R
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-R
  • Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-300-R
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.20%; Si:  0.28% ; Mn: 0.30%; P: 0.025%; S: 0.022%; Ni: 0.03%; Cr: 2.40%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 310
  • Độ cứng  HRC: 30.8
  • Độ cứng  HS: 43
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-300
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-B
  • Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-300-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.20%; Si:  0.60% ; Mn: 1.48%; P: 0.018%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 0.70%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 310
  • Độ cứng  HRC: 30.8
  • Độ cứng  HS: 43
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-350
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-B
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:   Z 3251 : DF2A-350-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.36%; Si:  0.65% ; Mn: 0.74%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.00%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 360
  • Độ cứng  HRC: 36.1
  • Độ cứng  HS: 49
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-500
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF2B-450-B
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3251 : DF2B-450-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.38%; Si:  0.84% ; Mn: 1.56%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.52%; Mo: 0.03%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 450
  • Độ cứng  HRC: 45.5
  • Độ cứng  HS: 60
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-700( HV: 690)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-700( HV: 690)
 
Thông số kỹ thuật: 
  • Model: KM-700
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF2B-700-B
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3251 : DF2B-700-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.48%; Si:  1.42% ; Mn: 1.36%; P: 0.015%; S: 0.012%; Ni: 0.03%; Cr: 3.65%; Mo: 0.02%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 690
  • Độ cứng  HRC:60
  • Độ cứng  HS: 81
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570)
Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570)
 
Thông số kỹ thuật: 
  • Model: KSB-2
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF3B-600-BR
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3251 : DF3B-600-BR
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.50%; Si: 0.09% ; Mn: 0.52%; P: 0.021%; S: 0.012%; Ni: 0.04%; Cr: 6.1%; V: 0.4%; W: 1.8%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 570
  • Độ cứng  HRC: 53.6
  • Độ cứng  HS: 71
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
  •  
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800( HV: 720)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800( HV: 720)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-800
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF3C-700-B
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  Z 3251 : DF3C-700-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mm x 450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.47%; Si: 1.45% ; Mn: 1.51%; P: 0.017%; S: 0.012%; Ni: 0.03%; Cr: 4.1%; Mo: 0.02%; W: 0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 720
  • Độ cứng  HRC: 61
  • Độ cứng  HS: 83
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 )
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 )
 
Thông số kỹ thuật: 
  • Model: KM-800D
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Quôc tế KS : DIN 8555 E6-UM-60
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.56%; Si: 1.93% ; Mn: 0.36%; P: 0.011%; S: 0.004%; Ni: 0.05%; Cr: 10.32%; Mo: 0.02%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 702
  • Độ cứng  HRC: 60.2
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 )
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 )
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: KM-11Cr
  • Tiêu chuẩn:
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7035 : DF4B-500-B
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3251 : DF4B-500-B
  • Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.40%; Si: 1.28% ; Mn: 0.46%; P: 0.025%; S: 0.010%; Ni: 0.35%; Cr: 11.2%; Mo: 1.4%; W:0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Độ cứng  HV: 540
  • Độ cứng  HRC: 51.7
  • Độ cứng HS: 69
  • Độ giãn dài EL (%): -
  • IV(J): -
  • PWHT: -
  • Vị Trí Hàng: F, HF
  • Cực hàn: AC/ DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
  • Xuất Xứ :  Malaysia
0 VND

Que hàn chống mài mòn Kiswel KM-900( HV: 510)
Que hàn chống mài mòn Kiswel KM-900
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KM-900
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3251 : DFMA-250-B
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7035 : DFMA-250-B
  • Đường kính :  3.2mm, 4.0mm , 5.0mm và 6.0mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.52%; Si: 0.30%; Mn: 12.10%; P: 0.018%; S: 0.012%; Cr:0.10 %; Ni: 0.02%; Mo: 0.20%; W: 0.01%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): -
  • Độ bền kéo TS(MPa): -
  • Độ giãn dài EL (%:)-
  • IV (J):-
  • Độ cứng( HV): 225
  • Độ cứng( HRC: 49.8
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Cuộn
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn đắp chống mài mòn Kiswel KM-650( HV: 735)
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-650( HV: 735)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KM-650
  • Tiêu chuẩn chất lượng Mỹ: DIN 8555 E10-UM-60
  • Đường kính :  3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 3.10%; Si: 0.89%; Mn: 1.90%; P: 0.013%; S: 0.002%; Cr: 30.55%; Ni: 0.01%, Mo: 0.01%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%):
  • IV (J):  
  • Độ cứng ( HV): 735 ở nhiêt độ 150 độ C, 790 ở nhiệt độ 200 độ C
  • Độ cứng ( HRC): 61.7 ở nhiêt độ 150 độ C, 63.5 ở nhiệt độ 200 độ C
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
  • Nguồn hàn: AC/DC(+
  • Vị trí hàn: F,HF
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000( HV:820)
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KM-1000
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D 7035 : DFWA-700-S
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): Z 3251 : DFWA-700-S
  • Đường kính :  3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
  • Độ dài: 350mm; 400mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 2.98%; Si: 0.60%; Mn: 1.88%; P: 0.022%; S: 0.014%; Cr: 0.02%; Ni: 0.04%, Mo: 0.01%; W: 48.0%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%):
  • IV (J):  
  • Độ cứng ( HV): 820
  • Độ cứng ( HRC): 64.7
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
  • Nguồn hàn: AC/DC(+
  • Vị trí hàn: F,HF
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600( HV:600)
Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600( HV:600)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KQD-600
  • Đường kính :  3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
  • Độ dài: 350mm; 400mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.30%; Si: 0.36%; Mn: 0.3%; P: 0.035%; S: 0.009%; Cr: 9.4%; Ni: 0.45%, Mo: 1.3%; W: 12.1%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%):
  • IV (J):  
  • Độ cứng ( HV): 580-620
  • Độ cứng ( HRC): 54-56
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
  • Nguồn hàn: AC/DC(+
  • Vị trí hàn: F,HF
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H
Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KOSPEL-600H
  • Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.25%; Si: 0.59%; Mn: 0.95%; P: 0.018% ; S: 0.013%;Cr: 2.5%; Ni: 0.02%; Cr: 2.5%; V: 1.0% và W:4.2%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%): 
  • IV (J)0℃( -196℃):  
  • Độ cứng ( HV): 520-570
  • Độ cứng ( HRC): 51-54
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R
Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: KOSPEL-800R
  • Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  •  C: 0.38%; Si: 0.42%; Mn: 0.32%; P: 0.025%; S: .015%;Cr: 5.5%; Ni: 0.04%; V: 0.8% và Mo: 2.5%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 
  • Độ bền kéo TS(MPa):
  • Độ giãn dài EL (%): 
  • IV (J)0℃( -196℃):  
  • Độ cứng ( HV): 760 - 820
  • Độ cứng ( HRC): 63-65
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055
Email: 
binhminhthuha@gmail.com