Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn inox Kiswel KST-310 |
Que hàn inox Kiswel KST-310
Thông số kỹ thuật
-
Model: KST-310
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7014 : E310-16
-
AWSA5.4 : E310-16
-
ENISO 3581-A : E 25 20 R 12
-
ENISO 3581-B : ES310-16
-
JISZ 3221 : ES310-16
-
Đường kính que : 2.0, 2.6, 3.2,4.0, 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.11%; Si: 0.40%; Mn: 1.86%; P: 0.025%; S: 0.013%; Cr: 25.59%; Ni: 20.82%; Mo:0.12%; CU:0.09%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 490
-
Độ bền kéo TS(MPa): 620
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Cực hàn: AC & DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308 |
Que hàn Inox Kiswel KST-308
Thông số kỹ thuật
-
Model: KST-308
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16
-
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16
-
Đường kính que : 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.78%; Mn: 1.22%; P: 0.024%; S: 0.018%; Cr: 19.33%; Ni:9.31%; Mo: 0.30%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470
-
Độ bền kéo TS(MPa): 620
-
Độ giãn dài EL (%): 45
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dung: Dùng để hàn thép không rỉ( Inox) 18% Cr-8% Ni như AISI Các loại 301, 302, 304, 305 và 308
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309 |
Que hàn Inox Kiswel KST-309
Thông số kỹ thuật
-
Model: KST-309
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E309-16
-
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES309-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E309-16
-
Đường kính que : 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.72%; Mn: 1.36%; P: 0.028%; S: 0.012%; Cr: 23.63%; Ni: 12.61%; Mo: 0.20%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 490
-
Độ bền kéo TS(MPa): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dung: Dùng để Hàn thép 22% Cr-12% Ni. Hàn thép không giống nhau như nối thép 304 với thép carbon, hàn mặt thép của thép mạ 304
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-316 |
Que hàn Inox Kiswel KST-316
Thông số kỹ thuật
-
Model: KST-316
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E316-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES316-16
-
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES316-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E316-16
-
Đường kính que : 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.73%; Mn: 1.18%; P: 0.028%; S: 0.012%; Cr: 18.30%; Ni: 12.50%; Mo: 2.25%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 460
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dung: Dùng để Hàn thép 18% Cr-12% Ni-2Mo (AISI Type 316) và nhưng loại théo có hàm lượng Mn 13%
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-312 |
Que hàn Inox Kiswel KST-312
Thông số kỹ thuật
-
Model: KST-312
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E312-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 29 9 R 12; ISO 3581-B : ES312-16
-
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z 3221 : ES312-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E312-16
-
Đường kính que : 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.08%; Si: 0.45%; Mn: 1.30%; P: 0.028%; S: 0.012%; Cr: 29.13%; Ni: 8.49%; Mo: 0.10%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 510
-
Độ bền kéo TS(MPa): 760
-
Độ giãn dài EL (%): 25
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dung: Dùng để Hàn thép đúc loại 29% Cr-9% Ni. Mối hàn khó hàn. Có lớp chống mài mòn và lớp đệm cho bề mặt cứng
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308L |
Que hàn Inox Kiswel KST-308L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-308L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E308L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tê ISO 3581-A : E 19 9 L R 12;ISO 3581-B : ES308L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:Z 3221 : ES308L-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E308L-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.73%; Mn: 0.65%;P: 0.028%; S: 0.012%; Cr: 18.86% ; Ni: 10.07%; Mo: 0.21%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): 65 (-20℃)
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 430
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309L |
Que hàn Inox Kiswel KST-309L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E309L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tê ISO 3581-A : E 23 12 L R 12;ISO 3581-B : ES309L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:Z 3221 : ES309L-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E309L-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.84%; Mn: 0.76%;P: 0.027%; S: 0.013%; Cr: 23.04% ; Ni: 12.97%; Mo: 0.08%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 480
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-316L |
Que hàn Inox Kiswel KST-316L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-316L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E316L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tê : ISO 3581-A : E 19 12 3 L R 12; ISO 3581-B : ES316L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES316L-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E316L-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.75%; Mn: 0.80%;P: 0.028%; S: 0.011%; Cr: 17.95% ; Ni: 11.71%; Mo: 2.60%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): 40 (-120℃)
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 390
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 43
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-317 |
Que hàn Inox Kiswel KST-317
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-317
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E317-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES317-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E317-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.74%; Mn: 1.20%;P: 0.026%; S: 0.007%; Cr: 18.57% ; Ni: 12.34%; Mo: 3.20%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 43
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-317L |
Que hàn Inox Kiswel KST-317L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-317L
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E317L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3581-A : E 19 13 4 N L R 12; ISO 3581-B : ES317L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES317L-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E317L-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.75%; Mn: 1.24%;P: 0.025%; S: 0.009%; Cr: 18.60% ; Ni: 12.40%; Mo: 3.32%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-318 |
Que hàn Inox Kiswel KST-318
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-318
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E318-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES318-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E318-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.76%; Mn: 1.32%;P: 0.022%; S: 0.008%; Cr: 18.43% ; Ni: 11.90%; Mo: 2.35%; Remark: Nb: 0.69%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 630
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-347 |
Que hàn Inox Kiswel KST-347
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-347
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E347-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3581-A : E 19 9 Nb R 12; ISO 3581-B : ES347-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES347-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E347-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.49%; Mn: 1.94%;P: 0.026%; S: 0.004%; Cr: 19.16% ; Ni: 9.83%; Mo: 0.10%; Remark: Nb: 0.48%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): 65 (-20℃)
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 430
-
Độ bền kéo TS(MPa): 620
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-410 (750℃) |
Que hàn Inox Kiswel KST-410 (750℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-410
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E410-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3581-A : E 13 R 12; ISO 3581-B : ES410-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES410-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E410-16
-
Đường kính que : 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.08%; Si: 0.70%; Mn: 0.76%;P: 0.030%; S: 0.004%; Cr: 12.10% ; Ni: 0.015%; Mo: 0.10%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Khả năng chịu nhiệt(PWHT): 750℃ X 1Hr
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 400
-
Độ bền kéo TS(MPa): 560
-
Độ giãn dài EL (%): 24
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-430 (780℃) |
Que hàn Inox Kiswel KST-430 (780℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-430
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E430-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 3581-A : E 17 R 12; ISO 3581-B : ES430-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES430-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS: D 7014 : E430-16
-
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 300mm; 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.42%; Mn: 0.75%;P: 0.028%; S: 0.009%; Cr: 17.43% ; Ni: 0.20%; Mo: 0.20%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Khả năng chịu nhiệt(PWHT): 780℃ X 2Hr
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 380
-
Độ bền kéo TS(MPa): 530
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309Mo |
Que hàn Inox Kiswel KST-309Mo
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309Mo
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E309Mo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3221 : ES309Mo-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D7014 : E309Mo-16
-
Đường kính que: 2.0mm , 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.78%; Mn: 1.47%; P: 0.025%; S: 0.013%; Cr: 23.18%; Ni: 12.43%; Mo: 2.30%; Cu: 0.11
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 630
-
Độ giãn dài EL (%): 34
-
IV (J):
-
PWHT:
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308Mo |
Que hàn Inox Kiswel KST-308Mo
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-308Mo
-
Tiểu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308Mo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu EN: ISO 3581-A : E 20 10 3 R 12; ISO 3581-B : ES308Mo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản(JS): Z 3221 : ES308Mo-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quôc (KS): D 7014 : E308Mo-16
-
Đường kính que: 2.0mm , 2.6mm , 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.36%; Mn: 1.42%; P: 0.024%; S: 0.016%; Cr: 19.87%; Ni: 9.42%; Mo: 2.10%; Remark
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 580
-
Độ bền kéo TS(MPa): 700
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV (J):
-
PWHT:
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-307-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-307-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-307-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 : E307-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES307-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS):D 7014 : E307-15
-
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.76%; Mn: 4.68%; P: 0.028%; S: 0.012 %; Cr: 18.50%; Ni: 9.30%; Mo: 0.60%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470
-
Độ bền kéo TS(MPa): 650
-
Độ giãn dài EL (%): 48
-
IV (J): -
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp nhỏ; 20Kg/1 Hộp Lớn
-
Thương Hiệu: KISWEL-HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-2209 |
Que hàn Inox Kiswel KST-2209
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E2209-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 3581-A : E 22 9 3 N L R 12; ISO 3581-B : ES2209-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3224 : DT2318
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): Z 3221 : ES2209-16
-
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.62%; Mn: 0.80%; P: 0.025%; S: 0.11 %; Cr: 22.63 %; Ni: 8.73%; Mo: 3.19%; N: 0.18%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 550
-
Độ bền kéo TS(MPa): 780
-
Độ giãn dài EL (%:)24
-
IV (J):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn inox chống mài mòn Kiswel TENSILE WELD |
Que hàn inox chống mài mòn Kiswel TENSILE WELD
Thông số kỹ thuật:
-
Model: TENSILE WELD
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.08%; Si: 0.95%; Mn: 1.48%; P: 0.032%; S: 0.015%; Cr: 29.83%; Ni: 8.65%, Mo: 0.13% ; Cu: 0.09%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 520
-
Độ bền kéo TS(MPa): 770
-
Độ giãn dài EL (%): 24
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F, HF, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-2594 |
Que hàn Inox Kiswel KST-2594( E2594-16)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-2594
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E2594-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 25 9 4 N L R 12; ENISO 3581-B : ES2594-16
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.54%; Mn: 0.75%; P: 0.025%;S: 0.011%; Ni: 9.59%, Cr: 25.11%; Mo: 3.90%; N:0.25; Pren: 42.0%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 810
-
Độ bền kéo TS(MPa): 930
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F,HF, H, V, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-410NiMo |
Que hàn Inox Kiswel KST-410NiMo( E410NiMo-16)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-410NiMo
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E410NiMo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-B : ES410NiMo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES410NiMo-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E410NiMo-16
-
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm , 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0..49%; Mn: 0.35%; P: 0.030%;S: 0.012%; Ni: 4.71%, Cr: 11.70%; Mo: 0.62%, Cu: 0.30%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 820
-
Độ bền kéo TS(MPa): 930
-
Độ giãn dài EL (%): 17
-
IV (J): -
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):610℃ X 1Hr
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU,OH
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/ 1 Thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308H |
Que hàn Inox Kiswel KST-308H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-308H
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 E308H-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu: EN ISO 3581-A E 19 9 H R 12; EN ISO 3581-B ES308H-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản : JIS Z 3221 ES308H-16
-
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.75%; Mn: 0.85%;P: 0.025%; S: 0.06%; Ni: 9.37%; Cr: 19.62%;Mo:0.23% ; Cu: 0.31%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 480
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
IV (J): )
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc và Malaysia
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMo |
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMo
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309LMo
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309LMo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 23 12 2 L R 12; ISO 3581-B : ES309LMo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES309LMo-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E309MoL-16
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.76%; Mn: 1.78%; P: 0.026%; S: 0.013%;Ni: 13.02%; Cr: 22.84%; Mo: 2.15%; Cu: 0.12%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 490
-
Độ bền kéo TS(MPa): 650
-
Độ giãn dài EL (%): 35
-
Nguồn hàn: AC/DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMoT |
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMoT
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309LMoT
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309LMo-17(mod.)
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 23 12 2 L R 12; ISO 3581-B : ES309LMo-17(mod.)
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.76%; Mn: 0.82%; P: 0.026%; S: 0.013%;Ni: 13.12%; Cr: 22.78%; Mo: 2.75%; Cu: 0.10%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 520
-
Độ bền kéo TS(MPa): 760
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
Nguồn hàn: AC/DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-308-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-308-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E308-15
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 19 9 B 22; ISO 3581-B : ES308-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES308-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E308-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.38%; Mn: 1.54%; P: 0.025%; S: 0.016%;Ni: 9.60%; Cr: 20.50%; Mo: 0.21%; Cu: 0.30%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 480
-
Độ bền kéo TS(MPa): 600
-
Độ giãn dài EL (%): 38
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-308L-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-308L-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-308L-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E308L-15
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 19 9 L B 22; ISO 3581-B : ES308L-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES308L-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E308L-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.41%; Mn: 1.67%; P: 0.022%; S: 0.015%; Ni: 9.71%; Cr: 20.02%; Mo: 0.21%; Cu: 0.3%; FN:10.7%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 430
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
IV 0°C J(kgf-m): 65(-20℃ ); 25(-196℃ )
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-309-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES309-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E309-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.36%; Mn: 1.83%; P: 0.029%; S: 0.011%; Ni: 13.31%; Cr: 24.52%; Mo: 0.21%; Cu: 0.31%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-309L-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-309L-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-309L-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309L-15
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 23 12 L B 22; ISO 3581-B : ES309L-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES309L-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E309L-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.40%; Mn: 1.92%; P: 0.026%; S: 0.014%; Ni: 12.85%; Cr: 28.83%; Mo: 0.20%; Cu: 0.30%; FN: 13.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-316-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-316-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-316-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E316-15
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN):ISO 3581-A : E 19 12 2 B 22; ISO 3581-B : ES316-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES316-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E316-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.39%; Mn: 1.18%; P: 0.029%; S: 0.013%; Ni: 11.59%; Cr: 18.88%; Mo: 2.30%; Cu: 0.11%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 41
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Kiswel KST-316L-15 |
Que hàn Inox Kiswel KST-316L-15
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KST-316L-15
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E316L-15
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN):ISO 3581-A : E 19 12 3 L B 22; ISO 3581-B : ES316L-15
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3221 : ES316L-15
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E316L-15
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.40%; Mn: 1.08%; P: 0.025%; S: 0.06%; Ni: 11.67%; Cr: 19.22%; Mo: 2.43%; Cu: 0.30%; FN: 9.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 400
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV 0°C J(kgf-m): 73(-20℃ ); 25(-196℃ )
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp; 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |